--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tản mát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tản mát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tản mát
+ adj
scattered about, mislaid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tản mát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tản mát"
:
tản mát
thân mật
thẹn mặt
tiền mặt
Lượt xem: 564
Từ vừa tra
+
tản mát
:
scattered about, mislaid
+
surface
:
mặt, mặt ngoài bề mặta cube has six surface s hình lập phương có sáu mặthis politeness is only on (of) the surface sự lễ phép của nó chỉ là ngoài mặt
+
khổ não
:
agonizing, in anguish
+
service
:
(thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
+
đồ thừa
:
Lefttovers,remnant